1
Bạn cần hỗ trợ?
Dấu hiệu bị thoái hóa đốt sống cổ

Dấu hiệu bị thoái hóa đốt sống cổ

1. Thoái hóa cột sống cổ là gì?

- Thoái hóa đốt sống cổ (Cervical spondylosis) là một bệnh lý về xương khớp, mô tả tình trạng cột sống tại vùng cổ bị suy yếu do nhiều nguyên nhân tác động. Bệnh được bắt đầu bởi tình trạng viêm và lắng đọng canxi trên dây chằng quanh cột sống. Hiện tượng này làm hẹp các lỗ liên hợp nằm sau đốt sống, cản trở sự lưu thông tự nhiên của mạch máu và các dây thần kinh bên trong. Sau đó, các triệu chứng thoái hóa đốt sống xuất hiện, gây đau vùng cổ gáy, đặc biệt là khi vận động, cúi, xoay hoặc ngửa cổ.

- Hiện nay, tỷ lệ mắc thoái hóa cột sống cổ ở nam giới và nữ giới là ngang bằng nhau. Đây cũng là bệnh lý mãn tính phổ biến, với tính chất diễn biến chậm và có thể thoái hóa ở bất kỳ đốt sống nào. Trong đó, đoạn C5 – C6 – C7 trên cột sống là dễ gặp nhất.

Cột sống cổ bị thoái hóa gây ra nhiều cơn đau nhức

2. Thoái hóa đốt sống cổ có chữa được không?

- Với bệnh lý cơ xương khớp như thoái hóa cột sống cổ, khả năng hồi phục hoàn toàn phụ thuộc vào nỗ lực của bệnh nhân. Nếu phát hiện sớm, xử lý nhanh và tuân theo hướng dẫn điều trị của bác sĩ thì bệnh có thể được chữa khỏi nhanh chóng. Ngược lại, nếu chủ quan, xem nhẹ hoặc tự ý áp dụng các biện pháp chưa được chứng minh thì nguy cơ biến chứng, ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe là rất cao.

3. Nguyên nhân gây thoái hóa cột sống cổ

Bệnh thoái hóa cột sống cổ xuất phát chủ yếu từ 5 nguyên nhân sau:

3.1. Tuổi tác

- Từ 40 – 50 tuổi, quá trình lão hóa tự nhiên bắt đầu diễn ra, khiến các đốt sống tại vùng cổ bị ảnh hưởng, gây nên tình trạng thoái hóa. Nhiều người cho rằng tuổi tác là yếu tố duy nhất gây ra thoái hóa cột sống cổ. Tuy nhiên, trong giai đoạn hiện nay, chứng đau cột sống cổ ở người trẻ đang diễn tiến âm thầm và có xu hướng gia tăng mạnh bởi các yếu tố nguy cơ như:

- Di truyền các bệnh cơ xương khớp từ thành viên trong gia đình.

- Sinh hoạt thiếu khoa học, lười vận động, lạm dụng chất kích thích hoặc ngủ sai tư thế (chỉ nằm một hoặc hai tư thế, dùng gối không phù hợp, không có thói quen chuyển mình).

- Chế độ ăn “nghèo nàn”, thiếu hụt chất dinh dưỡng như Canxi, Magie hoặc Vitamin D.

- Tiền sử chấn thương do tai nạn giao thông, tai nạn lao động hoặc tai nạn thể thao.

3.2. Hoạt động sai tư thế

- Các tư thế hoạt động sai như cúi ngửa nhiều, nâng vác nặng trên đầu hoặc ngồi trước màn hình máy tính quá lâu, không chỉ ảnh hưởng tới cấu trúc của cột sống cổ mà còn làm biến đổi các mô xương, dây chằng và cơ, từ đó thúc đẩy nhanh quá trình thoái hóa.

3.3. Gai xương

- Gai xương hình thành do các tổn thương ở khớp gây ra nhằm củng cố độ chắc khỏe cho xương. Gai xương hình thành trong thời gian dài và tiến triển âm thầm. Các phần xương dư thừa đôi khi chèn ép lên các mô, cơ, tủy sống và rễ thần kinh, gây ra tình trạng đau nhức.

3.4. Đĩa đệm bị mất nước

- Đĩa đệm giữ vai trò như một tấm đệm đàn hồi giữa các đốt cột sống, giúp chống đỡ trọng lượng đầu và giảm xóc chấn động. Từ sau tuổi 30, vật liệu giống như gel trong đĩa đệm bắt đầu khô lại. Điều này làm cho các đốt sống tiếp xúc với nhau nhiều hơn và có thể gây đau, cứng cổ.

3.5. Dây chằng bị xơ hóa

- Dây chằng có tác dụng nối các xương cột sống với nhau và có thể trở nên xơ hóa theo thời gian. Đây cũng là nguyên nhân gây ảnh hưởng tới cử động cổ, khiến vùng cổ cảm thấy căng và kém linh hoạt.

4. Top 5 triệu chứng thoái hóa cột sống cổ

- Ở giai đoạn đầu, thoái hóa cột sống cổ khó nhận biết vì không có dấu hiệu cụ thể nào. Người bệnh chỉ phát hiện khi thoái hóa chuyển sang giai đoạn nghiêm trọng, với 5 dấu hiệu thoái hóa đốt sống cổ điển hình như:

4.1. Đau nhức

- Xuất hiện các cơn đau mỏi, khu trú xung quanh vùng cổ – gáy, vùng cổ – vai, đôi khi gây nên tình trạng vẹo cổ hoặc sái cổ. Cơn đau sau đó lan tới đầu, có thể nhức đầu ở vùng chẩm và vùng trán, đau từ gáy lan xuống một bên hoặc cả hai bên cánh tay.

4.2. Chi trên mất cảm giác

- Khi rễ thần kinh bị chèn ép nhiều, người bệnh có cảm giác đau tê như “điện giật” từ phần vai xuống cánh tay. Một số trường hợp nặng có thể khiến bệnh nhân bị teo cơ, yếu liệt hoặc mất cảm giác sâu ở đôi bàn tay (cầm vật dụng dễ bị rơi, khó thực hiện các động tác khéo léo).

4.3. Cứng cổ vào buổi sáng

- Nếu thời tiết trở lạnh, kết hợp với tư thế ngủ ban đêm không thuận lợi thì người bệnh có thể bị cứng cổ vào sáng hôm sau. Tình trạng cứng cổ khiến bệnh nhân gặp phải khó khăn khi cúi gập, xoay cổ hoặc ngửa cổ.

- Mặt khác, có người đau ê ẩm cả vùng gáy hoặc mảng sau đầu. Cơn đau tiếp đó lan sang mảng đầu bên phải và có thể tăng mức độ nếu như ho hoặc hắt hơi. Một số khác đau liên tục, không thể quay đầu sang trái hay sang phải, mà phải xoay cả người.

4.4. Dấu hiệu Lhermitte

- Dấu hiệu Lhermitte là triệu chứng của bệnh thoái hóa cột sống cổ đa xơ cứng. Đây là cảm giác khó chịu đột ngột như có luồng điện đi từ cổ xuống xương sống, lan sang ngón tay hoặc ngón chân. Tình trạng có thể trở nên nghiêm trọng nếu như bạn cúi cổ về phía trước.

4.5. Các dấu hiệu thoái hóa đốt sống cổ khác

- Trong trường hợp tổn thương ở các đốt sống C1 – C2 hoặc C4, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng nấc, ngáp, chóng mặt hoặc mất thăng bằng…

5. Biến chứng do thoái hóa đốt sống cổ

Bệnh thoái hóa cột sống cổ nếu không được chẩn đoán sớm, điều trị kịp thời và đúng phương pháp có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe:

- Rối loạn tiền đình: Thoái hóa cột sống cổ không chỉ làm tổn thương lỗ tiếp hợp, mà còn gây thiếu máu não và rối loạn tiền đình, với các biểu hiện như đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, mệt mỏi và dễ bị ngã tai nạn (với người cao tuổi).

- Thoát vị đĩa đệm cổ: Cột sống cổ bị thoái hóa lâu ngày không điều trị, có thể chuyển sang thoát vị đĩa đệm cổ. Lúc này quá trình chữa bệnh trở nên khó khăn và nguy cơ rối loạn cảm giác, rối loạn thực vật (đại tiểu tiện không tự chủ) hay bại liệt là rất cao.

- Yếu và tê ở các vị trí từ cổ trở xuống: Đây chính là biến chứng nguy hiểm nhất. Khi gai xương và ống xương sống bị thu hẹp thì tủy sống nhanh chóng bị chèn ép. Điều này khiến người bệnh bị yếu liệt các vị trí dưới cổ, kèm theo cơn đau nhức dữ dội.

6. Điều trị thoái hóa đốt sống cổ

6.1. Nguyên tắc điều trị

Bệnh thoái hóa cột sống cổ là một tiến trình thoái hóa tự nhiên theo tuổi tác, không có yếu tố nào có thể đảo ngược. Tuy nhiên, chúng ta có thể ngăn ngừa thoái hóa bằng cách điều trị giảm triệu chứng và tăng khả năng vận động của cột sống cổ.

6.2. Các phương pháp chữa đau cột sống cổ

Nghỉ ngơi, thư giãn

- Nếu thoái hóa cột sống cổ ở mức độ nhẹ thì người bệnh cần chú ý nghỉ ngơi, giải tỏa căng thẳng bằng cách nghe nhạc, đọc sách, dạo phố hoặc đi du lịch cùng người thân. Khi nằm ngủ nghỉ, cần kê gối thoải mái với độ cao vừa phải (không quá cao cũng không quá thấp), đồng thời thỉnh thoảng chuyển mình để máu được lưu thông tốt.

Chườm nóng/ lạnh

- Phương pháp chườm nóng/ lạnh giúp kích thích tuần hoàn máu và chế ngự cơn đau ở cổ. Thông thường, người bệnh nên bắt đầu chườm nóng trước, sau đó hãy tiến hành chườm lạnh. Ngoài ra, cần lưu ý không chườm trực tiếp nước đá mà phải quấn vào khăn mềm để chườm. Không chườm liên tục ở vị trí sưng đau cũng như các khu vực lưu thông máu kém.

Châm cứu

- Châm cứu chữa thoái hóa cột sống cổ là liệu pháp của người Trung Hoa đối với các chứng đau lưng, đau đầu hoặc các bệnh về cơ xương khớp. Nguyên lý của châm cứu là dựa trên hoạt động của Khí trong cơ thể. Khí chạy dọc theo chiều thuận để cân bằng âm dương. Khi dòng chảy của Khí bị gián đoạn thì các triệu chứng đau nhức nhanh chóng xuất hiện. Lúc này, áp dụng liệu pháp châm cứu giúp giảm đau tự nhiên, khai thông khí huyết và phục hồi chức năng của các cơ quan.

- Loại kim được sử dụng trong châm cứu tương đối nhỏ và mỏng. Tùy theo triệu chứng bệnh mà các bác sĩ tiến hành châm kim tại các huyệt đạo khác nhau từ 20 – 40 phút (mỗi vị trí).

Vật lý trị liệu

- Các phương pháp vật lý trị liệu như kéo dãn, xoa bóp vùng hoặc điện sung giúp tăng cường sức cơ ở cổ và vai, từ đó giảm thiểu đáng kể các cơn đau. Lựa chọn vật lý trị liệu, người bệnh cần tuân theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa khớp – thần kinh, tránh vật lý trị liệu thô bạo, không đúng kỹ thuật khiến cho tình trạng bệnh càng nghiêm trọng.

- Tốt nhất là người bệnh nên chọn các phòng khám uy tín, được trang bị máy móc vật lý trị liệu – phục hồi chức năng hiện đại để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.

7. Cách phòng bệnh thoái hóa đốt sống cổ

Để phòng ngừa thoái hóa cột sống cổ và nguy cơ tái phát bệnh, bạn nên thay đổi thói quen sinh hoạt và làm việc theo các nguyên tắc sau:

- Sau thời gian làm việc, bạn nên dành thời gian xoa bóp và chăm sóc vùng vai gáy cổ. Chú ý phân bổ thời gian làm việc và nghỉ ngơi hợp lý, để giảm căng thẳng cho vùng cột sống cổ.

- Những người thường xuyên làm việc văn phòng, ngồi trước máy tính nên đứng lên đi lại, vươn vai sau 1-2 giờ làm việc để thư giãn gân cốt.

- Trang thiết bị tại nơi làm việc nên phù hợp và cân đối. Điều chỉnh ghế để cho 2 cẳng tay song song với nền nhà, giữ tư thế lưng thẳng và 2 vai ngang bằng. Khi ngồi làm việc nên chú ý đặt màn hình cách mắt 50-66 cm và dưới tầm nhìn mắt khoảng 10-20 độ, tránh để màn hình quá cao hoặc quá thấp so với tầm mắt.

- Thường xuyên tập thể dục, vận động xương khớp bằng các bài tập yoga điều trị thoái hóa đốt sống cổ.

- Chú ý bổ sung các loại thực phẩm giàu canxi như tôm, cua, ốc, sữa; các loại rau, trái cây chứa nhiều vi chất, đặc biệt vitamin nhóm B vào bữa ăn hằng ngày để giúp xương chắc khỏe, phòng tránh bệnh xương khớp.

 

  • share

NHẬN XÉT VỀ BÀI VIẾT

Tin tức liên quan